Page 241 - NIEN GIAM 2017
P. 241

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
                              AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         107  Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of farms by district                                     255
                         108  Số trang trại năm 2017 phân theo ngành hoạt động
                             và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of farms in 2017 by kinds of activity and by district    256
                         109  Diện tích, sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
                             Planted area and production of cereals                          257
                         110  Diện tích cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of cereals by district                             258

                         111  Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of cereals by district                               258

                         112  Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of cereals per capita by district                    259
                         113  Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                             Planted area of paddy                                           260

                         114  Năng suất lúa cả năm
                             Yield of paddy                                                  261
                         115  Sản lƣợng lúa cả năm
                             Production of paddy                                             262
                         116  Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of paddy by district                               263
                         117  Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Yield of paddy by district                                      263

                         118  Sản lƣợng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of paddy by district                                 264
                         119  Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of spring paddy by district                        264
                         120  Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Yield of spring paddy by district                               265


                                                           237
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246