Page 237 - NIEN GIAM 2017
P. 237
106 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 2017
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities - 3842,5 3293,2 3493,6 7571,7
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) - 3842,5 3293,2 3493,6 7571,7
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) - - - - -
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities - - - - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2156,0 10244,9 194067,9 197979,1 97431,9
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ - Professional, scientific and technical
activities - 7540,5 11358,4 11867,9 16053,8
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - - - -
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities - - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ
thuật - Architectural and engineering activities;
technical testing and analysis - - - - -
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research - 1800,0 2220,8 2464,7 3712,8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific and technical
activities - 5740,5 9137,6 9403,2 12341,0
Hoạt động thú y - Veterinary activities - - - - -
233