Page 238 - NIEN GIAM 2017
P. 238

106        (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2014   2015   2016     2017
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1942,0  28148,5  84302,5  91285,3  137898,0
                        Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                        điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                        đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                        Renting and leasing of machinery and equipment
                        (without operator); of personal and household
                        goods; of no financial intangible assets   1698,0  18026,9  66666,4  71336,4  116858,8
                        Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                        Employment activities                     -       -      -      -        -
                        Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                        du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
                        bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
                        operator and other reservation service activities   -   -   -   -        -

                        Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                        Security and investigation activities     -       -      -      -        -
                        Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
                        cảnh quan - Services to buildings and landscape
                        activities                                -       -      -      -        -

                        Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các
                        hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                        Office administrative and support activities; other
                        business support service activities   244,0  10121,6  17636,1  19948,9   21039,2
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   804,0  10445,8   8471,0   8725,2   20880,8
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   1782,0  12511,8  17296,3  17760,8   45346,7
                        Hoạt động y tế - Human health activities   1782,0  12511,8  17296,3  17760,8   45346,7
                        Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                        Residential care activities               -       -      -      -        -
                        Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                        Social work activities without accommondation   -   -    -      -        -


                                                           234
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243