Page 242 - NIEN GIAM 2017
P. 242
Biểu Trang
Table Page
121 Sản lƣợng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district 265
122 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of autumn paddy by district 266
123 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district 266
124 Sản lƣợng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of autumn paddy by district 267
125 Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district 267
126 Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district 268
127 Sản lƣợng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district 268
128 Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district 269
129 Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district 269
130 Sản lƣợng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district 270
131 Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district 270
132 Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district 271
133 Sản lƣợng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district 271
134 Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district 272
135 Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district 272
136 Sản lƣợng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district 273
137 Diện tích và sản lƣợng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops 274
238