Page 245 - NIEN GIAM 2017
P. 245
Biểu Trang
Table Page
170 Diện tích cà phê cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of coffee by district 293
171 Sản lƣợng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of coffee by district 293
172 Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of rubber by district 294
173 Diện tích cao su cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of rubber by district 294
174 Sản lƣợng mủ cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of dry latex rubber by district 295
175 Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of pepper by district 295
176 Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of pepper by district 296
177 Sản lƣợng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of pepper by district 296
178 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
st
Livestock as of annual 1 October 297
179 Số lƣợng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes by district 298
180 Số lƣợng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles by district 298
181 Số lƣợng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs by district 299
182 Số lƣợng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district 299
183 Số lƣợng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of chickens by district 300
184 Số lƣợng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of goats by district 300
185 Sản lƣợng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes by district 301
241