Page 239 - NIEN GIAM 2017
P. 239
106 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 2017
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 4860,0 85914,1 139144,1 161352,3 142487,6
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 213,0 - 490,0 367,3 653,3
Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hoá khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - 12390,0 -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 4647,0 85914,1 138654,1 148595,0 141834,3
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1303,9 24878,2 57699,8 62565,0 49783,7
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers
and personal and households goods 512,0 9375,7 11421,2 11756,2 29642,7
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 791,9 15502,5 46278,6 50808,8 20141,0
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services -
producing activities of households for
own use - - - - -
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
hộ gia đình - Activities of households as
employers - - - - -
235