Page 246 - NIEN GIAM 2017
P. 246

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         186  Sản lƣợng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Living weight of cattles by district                            3014
                         187  Sản lƣợng thịt lợn hơi xuất chuồng
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Living weight of pig by district                                302
                         188  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                             Area of concentrated planted forest by types of forest          303
                         189  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
                             Area of concentrated planted forest by types of ownership       304
                         190  Diện tích rừng trồng mới tập trung
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area of concentrated planted forest by district                 305
                         191  Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                             Gross output of wood and non-timber products
                             by types of forest products                                     306

                         192  Sản lƣợng gỗ phân theo thành phần kinh tế
                             Gross output of wood  by types of ownership                     307
                         193  Diện tích nuôi trồng thủy sản
                             Area of aquaculture                                             308
                         194  Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area of aquaculture by district                                 309
                         195  Sản lƣợng thủy sản
                             Production of fishery                                           310

                         196  Sản lƣợng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of fishery by district                               311

                         197  Số lƣợng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
                             phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
                             The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources
                             by capacity group, by industry of catching                      312












                                                           242
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251