Page 236 - NIEN GIAM 2017
P. 236

106        (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2014   2015   2016     2017
                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                         23663,0  575351,6 469644,1 559035,0  1631624,7
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage          15487,4  687151,4 694731,1 757015,8  800489,3

                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via
                        railways, via pipeline               14034,2  684966,8 693409,6 750726,1  797373,7
                        Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport   196,0   224,0     -      -        -
                        Vận tải hàng không - Air transport        -       -      -      -        -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for
                        transportation                       1257,2   1960,6   1321,5   6289,7   3115,6
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities             -       -      -      -        -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   8210,6  486661,3 511669,3 505425,9  578113,5
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation      5046,0  102972,0 118295,4  94804,3  134447,8
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities   3164,6  383689,3 393373,9 410621,6  443665,7
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          30,0  24012,0  32103,3  32162,7   44496,0
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                        truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                        activities; sound recording and music publishing
                        activities                                -       -      -      -        -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities   -       -      -      -        -
                        Viễn thông - Telecommunication         30,0  24012,0  32103,3  32162,7   44496,0
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -     -        -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities            -       -      -      -        -


                                                           232
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241