Page 244 - NIEN GIAM 2017
P. 244

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         154  Diện tích cam cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  orange by district                     285
                         155  Sản lƣợng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of orange by district                                285
                         156  Diện tích trồng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of pineapple by district                           286

                         157  Diện tích dứa cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  pineapple by district                  286
                         158  Sản lƣợng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of pineapple by district                             287
                         159  Diện tích trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of banana by district                              287
                         160  Diện tích chuối cho thu hoạch phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  banana by district                     288
                         161  Sản lƣợng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of banana by district                                288
                         162  Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of mango by district                               289

                         163  Diện tích xoài cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  mango by district                      289

                         164  Sản lƣợng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of mango by district                                 290

                         165  Diện tích trồng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of jackfruit by district                           290
                         166  Diện tích mít cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  jackfruit by district                  291
                         167  Sản lƣợng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of jackfruit by district                             291
                         168  Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of some perennial industrial crops by district     292
                         169  Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of coffee by district                              292




                                                           240
   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249