Page 243 - NIEN GIAM 2017
P. 243
Biểu Trang
Table Page
138 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district 275
139 Diện tích cây công nghiệp hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual industrial crops by district 276
140 Diện tích mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sugar-cane by district 277
141 Sản lƣợng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sugar-cane by district 277
142 Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of peanut by district 278
143 Sản lƣợng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of peanut by district 278
144 Diện tích vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sesame by district 279
145 Sản lƣợng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sesame by district 279
146 Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of tobacco by district 280
147 Sản lƣợng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of tobacco by district 280
148 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of some perennial crops 281
149 Diện tích cho sản phẩm và sản lƣợng một số cây lâu năm
Area having products and production of some perennial crops 282
150 Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of perennial crops by district 283
151 Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of perennial crops by district 283
152 Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of fruit farming by district 284
153 Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of orange by district 284
239