Page 169 - NIEN GIAM 2017
P. 169

75
                              Giá trị tài sản cố định  và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31  December by types of enterprise



                                                             2010    2014    2015    2016    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL              4750235  8263750  11496749  15196022  17881603
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise            2045670  2503070  3524631  3628892  3829892

                           Trung ƣơng - Central            782897   972024  1862511  1900971  1950971

                           Địa phƣơng - Local             1262773  1531046  1662120  1727921  1878921
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise              2635418  5496400  7779480  11131212  13490411

                           Tƣ nhân - Private               240569   469673   548569   394514   453690

                           Công ty hợp danh - Collective name   -       -       -       -        -
                           Công ty TNHH - Limited Co.     1249793  1798478  2387259  3409613  4209310

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   107824   44326   16721   35386   40244

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   1037232  3183923  4826931  7291699  8787167
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       69147   264280   192638   435918   561300

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital             69147   264280   192638   249736   310112

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -       -       -   186182   251188



                                                           165
   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174