Page 168 - NIEN GIAM 2017
P. 168
74 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 269728 412590 419393 494789
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 58694 76161 102375 118979
Giáo dục và đào tạo - Education and training 31391 15925 17221 21048
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 31993 41986 31617 31617
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 47644 59901 45526 56907
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 4164 25243 4974 5803
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated goods
and services-producing activities of households
for own use - - - -
164