Page 164 - NIEN GIAM 2017
P. 164

72     (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm

                              31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31  December by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                     2010   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ         33    48    51    72    76
                        Administrative and support service activities

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   15    33    45    78    95

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities        59   137    81    89    95

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation             17    20    21    19    24
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   24   11   13   10   12

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia
                        đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing activities
                        of households for own use                       -     -     -     -      -



















                                                           160
   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169