Page 167 - NIEN GIAM 2017
P. 167
74
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 23029193 30143361 31772516 35835740
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1855535 1842193 1903400 2284080
Khai khoáng - Mining and quarrying 682129 597017 778174 817083
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2970711 4393907 5195872 5720226
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 279509 1297457 976676 1627793
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 261927 303561 313206 417608
Xây dựng - Construction 6297139 8075998 8646800 9323165
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 9180394 11766215 11133453 12626851
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 622008 778040 1646916 1704723
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 411758 414041 483973 501907
Thông tin và truyền thông
Information and communication 8771 13076 9209 11525
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 9622 11813 6872 6654
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 6076 18237 56859 64982
163