Page 166 - NIEN GIAM 2017
P. 166

73
                              (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Annual average capital of acting enterprises
                              by types of enterprise

                                                            2010    2014     2015    2016    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017


                                                                    Cơ cấu - Structure (%)

                             TỔNG SỐ - TOTAL               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              23,23   13,75   12,73    13,55   12,24

                          Trung ƣơng - Central              10,13    6,39    6,43    7,24     6,44

                          Địa phƣơng - Local                13,10    7,36    6,30    6,31     5,80


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                75,15   84,13   85,54    84,14   85,62
                          Tƣ nhân - Private                 8,90     8,45    8,85    4,89     4,84

                          Công ty hợp danh - Collective name   -       -        -       -       -


                          Công ty TNHH - Limited Co.        39,68   43,62   44,74    40,10   41,43

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   2,75   0,97   0,39   0,43   0,41
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   23,82   31,09   31,56   38,71   38,94

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       1,62     2,12    1,73    2,31     2,14

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital              1,62     2,12    1,73    1,86     1,72
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                        -       -        -    0,45     0,42



                                                           162
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171