Page 171 - NIEN GIAM 2017
P. 171

76
                              Giá trị tài sản cố định  và đầu tư tài chính dài hạn của
                              các doanh nghiệp  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31  December by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
                                                           2010     2014    2015     2016    Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2017
                         TỔNG SỐ - TOTAL                4750235   8263750  11496749  15196022  17881603

                       Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                       Agriculture, forestry and fishing   1211000   1670630   1630826   1670462   2044645

                       Khai khoáng - Mining and quarrying   156109   381045   339291   476488   510319
                       Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                     678016   1293346   2733036   2923739   3393171

                       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hoà không
                       khí - Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply                    -   257399   1130378   781435   1328439
                       Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
                       xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
                       sewerage, waste management and
                       remediation activities            202858   193198   219904   213731   290674

                       Xây dựng - Construction          1100908   2324444   2897475   4351406   4888275
                       Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô
                       tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles    994958   1293725   1555860   2802883   3192426

                       Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage        170243   385975   441232   1428970   1626416

                       Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service
                       activities                        158866   290534   310018   341240   353771
                       Thông tin và truyền thông
                       Information and communication       3961     6445     8812    4352     5073
                       Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
                       hiểm - Financial, banking and insurance
                       activities                          3441     1520     5077    4912     5010




                                                           167
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176