Page 170 - NIEN GIAM 2017
P. 170

75
                              (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                              enterprises as of annual 31  December by types of enterprise



                                                             2010    2014    2015    2016    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                             TỔNG SỐ - TOTAL                100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               43,06   30,29   30,66   23,88   21,42
                           Trung ƣơng - Central              16,48   11,76   16,20   12,51   10,91

                           Địa phƣơng - Local                26,58   18,53   14,46   11,37   10,51

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 55,48   66,51   67,66   73,25   75,44
                           Tƣ nhân - Private                 5,06     5,68    4,77    2,60    2,54

                           Công ty hợp danh - Collective name   -       -       -       -        -

                           Công ty TNHH - Limited Co.        26,31   21,76   20,76   22,44   23,54

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   2,27   0,54   0,15   0,23   0,22

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   21,84   38,53   41,98   47,98   49,14

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        1,46     3,20    1,68    2,87    3,14
                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital              1,46     3,20    1,68    1,64    1,73

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -       -       -     1,23    1,41




                                                           166
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175