Page 165 - NIEN GIAM 2017
P. 165

73
                              Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Annual average capital of acting enterprises
                              by types of enterprise

                                                            2010    2014     2015     2016   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                              2017

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs


                            TỔNG SỐ - TOTAL             11184265  23029193  30143361  31772516  35835740

                       Doanh nghiệp Nhà nước
                       State owned enterprise            2598134   3165811   3836807   4303860   4388929
                          Trung ƣơng - Central           1132565   1469858   1938328   2300565   2309489

                          Địa phƣơng - Local             1465569   1695953   1898479   2003295   2079440

                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                       Non-State enterprise              8405352  19374698  25783536  26734248  30679796

                        Tƣ nhân - Private                 995380   1945360   2667899   1554588   1733934

                        Công ty hợp danh - Collective name     -       -        -        -       -

                        Công ty TNHH - Limited Co.       4437766  10046366  13487648  12741641  14847418
                        Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                        Joint stock Co. having capital of State   307596   223012   116234   137761   145684
                        Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                        Joint stock Co. without capital of State   2664610   7159960   9511755  12300258  13952760

                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign investment enterprise      180779   488684   523018   734408   767015
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital            180779   488684   523018   591526   616990
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                        -       -        -   142882   150025











                                                           161
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170