Page 174 - NIEN GIAM 2017
P. 174

78
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Net turnover from business of enterprises
                              by types of enterprise


                                                             2010    2014    2015    2016    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL             15260299  31854732  35025276  35043737  35909357
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise            2463624  3313191  3075735  3439557  3321514
                          Trung ƣơng - Central            1567118  2346922  1974442  2338791  2218791

                          Địa phƣơng - Local               896506   966269  1101293  1100766  1102723

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise             12567659  27803585  31147590  30925009  31864278
                          Tƣ nhân - Private               2030901  3721082  3641743  2584192  2695306

                          Công ty hợp danh - Collective name    -       -       -       -        -

                          Công ty TNHH - Limited Co.      7882153  18243432  22183804  22791954  23163777
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   534021   422678   78135   186763   191671

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   2120584  5416393  5243908  5362100  5813524

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise      229016   737956   801951   679171   723565
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital             229016   737956   801951   679171   721012

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                         -       -       -       -    2553







                                                           170
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179