Page 172 - NIEN GIAM 2017
P. 172
76
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
enterprises as of annual 31 December by kinds of economic
activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 599 2559 4752 11342 13222
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 31641 74762 97821 110615 143110
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ - Administrative and support
service activities 6 23156 36810 32600 35703
Giáo dục và đào tạo
Education and training 913 4133 14716 11727 15333
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work
activities 22900 26035 21754 10965 11965
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 8410 34808 40344 17988 22485
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 5406 36 8643 1167 1566
Hoạt động làm thuê công việc gia
đình trong các hộ gia đình; sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers;
undifferentiated goods and services-
producing activities of households for
own use - - - - -
168