Page 163 - NIEN GIAM 2017
P. 163

72
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm  phân theo ngành kinh tế
                              Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                     2010  2014  2015  2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                                TỔNG SỐ - TOTAL                      8559  9228  9362  9253  10160
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing             820   791   675   630   712
                        Khai khoáng - Mining and quarrying            188   146   134   214   220
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2545  2940  3313  2568  2806

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   7   7   10   12
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
                        and remediation activities                    287   306   286   278   351
                        Xây dựng - Construction                      1126  1165  1161  1242  1321
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles     2572  2626  2538  2861  3154

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   165   203   220   273   285
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities     427   433   478   435   447
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                  30    26    34    78    90

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities    11    17    18    37    41

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                         14    17     6     8     9

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   226   302   281   351   410





                                                           159
   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168