Page 161 - NIEN GIAM 2017
P. 161

71
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31  December  by types of enterprise


                                                                2010    2014   2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                         Người - Person


                             TỔNG SỐ - TOTAL                    8559    9228   9362   9253   10160

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  2386    2377   2606   1265   1286

                           Trung ƣơng - Central                 1478    1701   1894    585    584

                           Địa phƣơng - Local                    908     676    712    680    702

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước             5971    6548   6495   7473   8340
                        Non-State enterprise

                           Tƣ nhân - Private                     825     855    922    822    891

                           Công ty hợp danh - Collective name       -      -      -      -       -

                           Công ty TNHH - Limited Co.           3236    3597   3519   4292   4850
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   499   101   46     53     55

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   1411   1995   2008   2306   2544
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise            202     303    261    515    534

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital                  202     303    261    312    328
                           DN liên doanh với nƣớc ngoài - Joint venture   -   -   -    203    206







                                                           157
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166