Page 557 - môc lôc
P. 557

Số
           thứ   Mã số                       Nhóm, tên chỉ tiêu
            tự

           113   0905  Chỉ số tiêu thụ sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo
           114   0906  Chỉ số tồn kho sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo
           115   0907  Năng lực sản xuất sản phẩm công nghiệp

           116   0908  Cân đối một số năng lượng chủ yếu

           10. Thƣơng mại, dịch vụ
           117   1001  Doanh thu bán lẻ hàng hoá

           118   1002  Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống
           119   1003  Doanh thu dịch vụ kinh doanh bất động sản

           120   1004  Doanh thu dịch vụ khác
           121   1005  Số lượng chợ, siêu thị, trung tâm thương mại
           122   1006  Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu

           123   1007  Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu
           124   1008  Cán cân thương mại hàng hóa

           125   1009  Trị giá dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu
           126   1010  Cán cân thương mại dịch vụ

           11. Chỉ số giá

           127   1101  Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ
           128   1102  Chỉ số lạm phát cơ bản

           129   1103  Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian
           130   1104  Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất

           131   1105  Chỉ số giá sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp,
                       xây dựng và dịch vụ

           132   1106  Chỉ số giá bất động sản
           133   1107  Chỉ số giá tiền lương

           134   1108  Chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu
           135   1109  Tỷ giá thương mại




                                             546
   552   553   554   555   556   557   558   559   560   561   562