Page 560 - môc lôc
P. 560
Số
thứ Mã số Nhóm, tên chỉ tiêu
tự
16. Y tế và chăm sóc sức khỏe
180 1601 Số bác sĩ trên 10.000 dân
181 1602 Số giường bệnh trên 10.000 dân
182 1603 Tỷ số tử vong mẹ trên 100.000 trẻ đẻ sống
183 1604 Tỷ suất chết của trẻ em dưới 01 tuổi
184 1605 Tỷ suất chết của trẻ em dưới 05 tuổi
185 1606 Tỷ lệ trẻ em dưới 01 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
186 1607 Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi suy dinh dưỡng
187 1608 Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện trên 100.000 dân
188 1609 Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên 100.000 dân
189 1610 Tỷ lệ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có triển khai tư vấn khám, chữa bệnh
từ xa
17. Văn hóa, thể thao và du lịch
190 1701 Số di sản văn hóa cấp quốc gia
191 1702 Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế
192 1703 Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành
193 1704 Số lượt người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam
194 1705 Số lượt công dân Việt Nam xuất cảnh
195 1706 Số lượt khách du lịch nội địa
196 1707 Số lượt khách du lịch quốc tế đến Việt Nam
197 1708 Chi tiêu của khách quốc tế đến Việt Nam
198 1709 Chi tiêu của khách du lịch nội địa
18. Mức sống dân cƣ
199 1801 Chỉ số phát triển con người (HDI)
200 1802 Tỷ lệ nghèo đa chiều
549