Page 558 - môc lôc
P. 558

Số
           thứ   Mã số                       Nhóm, tên chỉ tiêu
            tự

           12. Giao thông vận tải
           136   1201  Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải

           137   1202  Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển

           138   1203  Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển

           139   1204  Khối lượng hàng hóa thông qua cảng
           140   1205  Số lượng, năng lực bốc xếp hiện có và mới tăng của cảng thủy nội địa

           141   1206  Số lượng, năng lực khai thác hiện có và mới tăng của cảng hàng không

           142   1207  Số lượng, năng lực bốc xếp hiện có và mới tăng của cảng biển

           143   1208  Chiều dài đường sắt hiện có và năng lực mới tăng
           144   1209  Chiều dài đường cao tốc

           145   1210  Chiều dài đường quốc lộ

           13. Công nghệ thông tin, bƣu chính, viễn thông và truyền thông
           146   1301  Doanh thu dịch vụ bưu chính

           147   1302  Sản lượng dịch vụ bưu chính

           148   1303  Doanh thu dịch vụ viễn thông

           149   1304  Số lượng thuê bao điện thoại
           150   1305  Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động

           151   1306  Tỷ lệ người sử dụng Internet

           152   1307  Số lượng thuê bao truy nhập Internet băng rộng
           153   1308  Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối Internet

           154   1309  Số thương nhân có giao dịch thương mại điện tử

           155   1310  Dung lượng băng thông Internet quốc tế

           156   1311  Doanh thu dịch vụ công nghệ thông tin
           157   1312  Doanh thu dịch vụ nền tảng số và kinh doanh trực tuyến



                                             547
   553   554   555   556   557   558   559   560   561   562   563