Page 562 - môc lôc
P. 562

Số
           thứ   Mã số                       Nhóm, tên chỉ tiêu
            tự

           21. Bảo vệ môi trƣờng
           220   2101  Diện tích rừng hiện có

           221   2102  Tỷ lệ che phủ rừng

           222   2103  Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại

           223   2104  Số khu và diện tích các khu bảo tồn thiên nhiên
           224   2105  Diện tích đất bị thoái hoá

           225   2106  Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý

           226   2107  Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý

           227   2108  Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao đang hoạt động có
                       hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường

           228   2109  Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập trung
                       đạt tiêu chuẩn môi trường
           229   2110  Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người

           230   2111  Tỷ lệ ngày trong năm có nồng độ bụi PM2,5 và PM10 trong môi trường không
                       khí vượt quá quy chuẩn kỹ thuật môi trường cho phép tại các đô thị từ loại IV
                       trở lên




















                                             551
   557   558   559   560   561   562   563   564   565   566   567