Page 555 - môc lôc
P. 555
Số
thứ Mã số Nhóm, tên chỉ tiêu
tự
67 0607 Tỷ lệ bội chi ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm trong nước
68 0608 Dư nợ của Chính phủ
69 0609 Dư nợ nước ngoài của quốc gia
70 0610 Dư nợ công
07. Tiền tệ, bảo hiểm và chứng khoán
71 0701 Tổng phương tiện thanh toán
72 0702 Tỷ lệ tổng phương tiện thanh toán so với tổng sản phẩm trong nước
73 0703 Tốc độ tăng tổng phương tiện thanh toán
74 0704 Số dư huy động vốn của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng
nước ngoài
75 0705 Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng
nước ngoài
76 0706 Tốc độ tăng dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng
nước ngoài
77 0707 Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên có tài khoản giao dịch tại ngân hàng
hoặc các tổ chức được phép khác
78 0708 Lãi suất
79 0709 Cán cân thanh toán quốc tế
80 0710 Tỷ lệ cán cân vãng lai so với tổng sản phẩm trong nước
81 0711 Tỷ giá của Đồng Việt Nam (VND) với Đô la Mỹ (USD)
82 0712 Tổng thu phí, chi trả bảo hiểm
83 0713 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội
84 0714 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm y tế
85 0715 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
86 0716 Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,
bảo hiểm thất nghiệp
87 0717 Thu, chi quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
88 0718 Giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu
89 0719 Tỷ lệ vốn hóa thị trường cổ phiếu so với tổng sản phẩm trong nước
544