Page 552 - môc lôc
P. 552

DANH MỤC CHỈ TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA
                (Ban hành kèm theo Luật số 01/2021/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều
                  và Phụ lục Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê)

            Số
           thứ   Mã số                       Nhóm, tên chỉ tiêu
            tự
           01. Đất đai, dân số

            1    0101  Diện tích và cơ cấu đất

            2    0102  Dân số, mật độ dân số
            3    0103  Tỷ số giới tính khi sinh
            4    0104  Tỷ suất sinh thô

            5    0105  Tổng tỷ suất sinh
            6    0106  Tỷ suất chết thô

            7    0107  Tỷ lệ tăng dân số
            8    0108  Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần
            9    0109  Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh

            10   0110  Tỷ lệ người khuyết tật
            11   0111  Số cuộc kết hôn và tuổi kết hôn trung bình lần đầu

            12   0112  Số vụ ly hôn và tuổi ly hôn trung bình
            13   0113  Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi đã được đăng ký khai sinh
            14   0114  Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử

            15   0115  Tỷ lệ đô thị hóa

           02. Lao động, việc làm và bình đẳng giới
            16   0201  Lực lượng lao động

            17   0202  Số lao động có việc làm trong nền kinh tế
            18   0203  Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo

            19   0204  Tỷ lệ thất nghiệp
            20   0205  Tỷ lệ thiếu việc làm
            21   0206  Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức



                                             541
   547   548   549   550   551   552   553   554   555   556   557