Page 498 - môc lôc
P. 498

266
                     Số tổ chức khoa học và công nghệ
                     Number of scientific and technological organizations


                                                                              Sơ bộ
                                                    2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


                                                         Tổ chức - Organization


          TỔNG SỐ - TOTAL                             15     15     15    15     13
          Phân theo loại hình tổ chức
          By types of organizations
           Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
           công nghệ - Scientific research and technology
           development organizations                   3      3     3      3      1

           Cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng
           Higher education institutions, colleges     2      2     2      2      2
           Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
           Scientific and technology service organizations   10   10   10   10    9
           Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác
           Administrative agencies, other non-business units   -   -   -   -      -

           Tổ chức ngoài nhà nước, doanh nghiệp
           Non-state organizations, enterprises         -     -      -     -      1
          Phân theo lĩnh vực khoa học và công nghệ
          By field of science and technology
           Khoa học tự nhiên - Natural science          -     -      -     -      -
           Khoa học kỹ thuật và công nghệ
           Engineering and technological science       5      7     7      7      7

           Khoa học y dược - Medical Science           4      4     4      4      4
           Khoa học nông nghiệp - Agricultural science   3    2     2      2      1
           Khoa học xã hội - Social sciences           3      2     2      2      1
           Khoa học nhân văn - Humanism sciences        -     -      -     -      -
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State                   13     13     13    13     11
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State          2      2     2      2      2
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector                    -     -      -     -      -


                                             488
   493   494   495   496   497   498   499   500   501   502   503