Page 494 - môc lôc
P. 494
262
Số trƣờng, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, number of teachers in colleges
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
SỐ TRƢỜNG (TRƢỜNG)
NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL) 2 3 3 3 3
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 2 3 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 2 3 3 3 3
SỐ GIÁO VIÊN (NGƢỜI)
NUMBER OF TEACHERS (PERS.) 117 157 133 121 119
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 59 84 72 64 62
Nữ - Female 58 73 61 57 57
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 117 157 133 121 119
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 117 157 133 121 119
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 98 121 97 87 87
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 19 32 32 30 30
Trình độ khác - Other degree - 4 4 4 2
484