Page 496 - môc lôc
P. 496

264
                     Số trƣờng, số giảng viên đại học
                     Number of universities, teachers in universities


                                                           Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                      2019-  2020- 2021-  2022-  Prel.
                                                       2020  2021  2022  2023  2023-
                                                                               2024


          SỐ TRƢỜNG (TRƢỜNG)
          NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                      1     1     1     1     1
            Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                           1     1     1     1     1

              Ngoài công lập - Non-public                 -     -     -     -     -
            Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                        1     1     1     1     1
              Địa phương - Local                          -     -     -     -     -

          SỐ GIẢNG VIÊN (NGƢỜI)
          NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                     40    41    41   26     26
            Phân theo giới tính - By sex
              Nam - Male                                 13    13    13   11     11
              Nữ - Female                                27    28    28   15     15

            Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                          40    41    41   26     26
              Ngoài công lập - Non-public                 -     -     -     -     -
            Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                       40    41    41   26     26
              Địa phương - Local                          -     -     -     -     -

            Phân theo trình độ chuyên môn
            By professional qualification
              Trên đại học - Postgraduate                40    41    41   26     26
              Đại học, cao đẳng
              University and College graduate             -     -     -     -     -
              Trình độ khác - Other degree                -     -     -     -     -





                                             486
   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501