Page 497 - môc lôc
P. 497

265
                     Số sinh viên đại học
                     Number of students in universities

                                                              ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
                                                         Năm học - School year

                                                                              Sơ bộ
                                                   2019-  2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                    2020   2021   2022   2023   2023-
                                                                               2024

          SỐ SINH VIÊN - NUMBER OF STUDENTS          104   118    168   294     299
           Phân theo giới tính - By sex
              Nam - Male                              89    99    148   220     195
              Nữ - Female                             15    19     20    74     104
           Phân theo loại hình - By types of ownership

              Công lập - Public                      104   118    168   294     299
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                   104   118    168   294     299
              Địa phương - Local                       -      -      -     -      -
          SỐ SINH VIÊN TUYỂN MỚI
          NUMBER OF NEW ENROLMENTS                    16    60     64   142      31
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                       16    60     64   142      31
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                    16    60     64   142      31
              Địa phương - Local                       -      -      -     -      -

          SỐ SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
          NUMBER OF GRADUATES                         34    34     14    16      26
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                       34    34     14    16      26
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                    34    34     14    16      26
              Địa phương - Local                       -      -      -     -      -



                                             487
   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501   502