Page 493 - môc lôc
P. 493
261
Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of pupil of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
SỐ HỌC SINH - NUMBER OF STUDENTS 591 543 906 1160 1282
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 446 442 776 770 924
Nữ - Female 145 101 130 390 358
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 492 493 841 1101 1227
Ngoài công lập - Non-public 99 50 65 59 55
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 591 543 906 1160 1282
SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
NUMBER OF NEW ENROLMENTS 325 347 585 743 704
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 262 284 563 684 686
Ngoài công lập - Non-public 63 63 22 59 18
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 325 347 585 743 704
SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP
NUMBER OF GRADUATES 208 138 222 314 441
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 162 92 215 307 441
Ngoài công lập - Non-public 46 46 7 7 -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 208 138 222 314 441
483