Page 495 - môc lôc
P. 495

263
                     Số sinh viên cao đẳng
                     Number of students in colleges

                                                              ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
                                                          Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                    2019-  2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                    2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                               2024


          SỐ SINH VIÊN - NUMBER OF STUDENTS          764    617   725    514    588
           Phân theo giới tính - By sex
              Nam - Male                              79     53    60    101    115
              Nữ - Female                            685    564   665    413    473
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                      764    617   725    514    588
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                     -      -      -     -      -
              Địa phương - Local                     764    617   725    514    588

          SỐ SINH VIÊN TUYỂN MỚI
          NUMBER OF NEW ENROLMENTS                   276    170   359    195    205
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                      276    170   359    195    205
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -

           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                     -      -      -     -      -
              Địa phương - Local                     276    170   359    195    205
          SỐ SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
          NUMBER OF GRADUATES                        349    309   283    190    142
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                      349    309   283    190    142
              Ngoài công lập - Non-public              -      -      -     -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                     -      -      -     -      -
              Địa phương - Local                     349    309   283    190    142



                                             485
   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500