Page 502 - môc lôc
P. 502
Biểu Trang
Table Page
278 Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo giới tính và theo loại suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by sex and by kinds of malnutrition 523
279 Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS phân theo giới tính
Number of cases infected with HIV/AIDS and HIV/AIDS dead by sex 524
280 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes/wards having doctor by district 525
281 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes/wards having midwife by district 526
282 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes/wards meeting national health standard by district 527
283 Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions 528
284 Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
Some key social indicators 529
285 Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices by residence,
income source and by income quintiles 530
286 Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety 532
287 Hoạt động tư pháp
Justice 533
288 Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage 534
289 Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
Some environmental indicators 535
492