Page 501 - môc lôc
P. 501

Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ,
           AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

            HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL
            ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT


           Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page

           268  Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                Some indicators on health care                                513

           269  Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
                Number of health establishments and patient beds under direct management
                of local authority                                            514
           270  Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2023 phân theo loại hình kinh tế
                Number of health establishments and patient beds in 2023
                by types of ownership                                         515

           271  Số cơ sở y tế năm 2023 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of health establishments in 2023 by district           516
           272  Số giường bệnh năm 2023 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of patient beds in 2023 by district                    517
           273  Số nhân lực y tế
                Number of health staffs                                       518
           274  Số nhân lực y tế năm 2023 phân theo loại hình kinh tế
                Number of health staffs in 2023 by types of ownership         519
           275  Số nhân lực ngành y năm 2023
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of medical staffs in 2023 by district                  520
           276  Số nhân lực ngành dược năm 2023
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of pharmaceutical staff in 2023 by district            521

           277  Tỷ lệ trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Percentage of children under 1 year old fully immunized vaccinations
                by district                                                   522



                                             491
   496   497   498   499   500   501   502   503   504   505   506