Page 492 - môc lôc
P. 492

260
                     Số trƣờng, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                     Number of schools and teachers of professional
                     secondary education

                                                          Năm học - School year

                                                                              Sơ bộ
                                                    2019-   2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                    2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                               2024


          SỐ TRƢỜNG (TRƢỜNG)
          NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                   3      3     4     3       3
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                        1      1     1     1       1
              Ngoài công lập - Non-public              2      2     3     2       2
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                     -      -      -     -      -

              Địa phương - Local                       3      3     4     3       3

          SỐ GIÁO VIÊN (NGƢỜI)
          NUMBER OF TEACHERS (PERSON)                 54     67    15    10       7
           Phân theo giới tính - By sex
              Nam - Male                              23     42     5     2       1
              Nữ - Female                             31     25    10     8       6
           Phân theo loại hình - By types of ownership
              Công lập - Public                       38     51      -     -      -

              Ngoài công lập - Non-public             16     16    15    10       7
           Phân theo cấp quản lý - By management level
              Trung ương - Central                     -      -      -     -      -
              Địa phương - Local                      54     67    15    10       7
           Phân theo trình độ chuyên môn
           By professional qualification
              Trên đại học - Postgraduate             28     29     5     2       1
              Đại học, cao đẳng
              University and college graduate         26     27    10     8       6
              Trình độ khác - Other degree             -     11      -     -      -





                                             482
   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497