Page 489 - môc lôc
P. 489
257
Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên
và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học
phân theo loại hình và theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number
of pupils per class by types of ownership and by grade
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
SỐ HỌC SINH BÌNH QUÂN MỘT GIÁO VIÊN
AVERAGE NUMBER OF PUPILS PER TEACHER 17 17 17 18 18
Tiểu học - Primary school 17 17 18 19 18
Công lập - Public 17 17 18 19 18
Ngoài công lập - Non-public 18 26 24 20 16
Trung học cơ sở - Lower secondary school 16 17 17 17 18
Công lập - Public 16 17 17 17 18
Ngoài công lập - Non-public 8 17 13 14 14
Trung học phổ thông - Upper secondary school 17 16 15 16 17
Công lập - Public 17 16 15 16 17
Ngoài công lập - Non-public 6 5 12 9 10
SỐ HỌC SINH BÌNH QUÂN MỘT LỚP HỌC
AVERAGE NUMBER OF PUPILS PER CLASS 29 29 30 30 31
Tiểu học - Primary school 24 24 25 26 26
Công lập - Public 24 24 25 26 26
Ngoài công lập - Non-public 28 29 30 31 24
Trung học cơ sở - Lower secondary school 35 35 35 35 36
Công lập - Public 35 35 35 36 36
Ngoài công lập - Non-public 24 25 27 29 26
Trung học phổ thông - Upper secondary school 37 37 38 38 39
Công lập - Public 37 38 38 39 39
Ngoài công lập - Non-public 28 25 25 26 26
479