Page 384 - môc lôc
P. 384
208 Tỷ lệ xã đƣợc công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Percentage of communes recognized as new rural
standards by district
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 48,5 56,4 62,4 68,3 73,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 73,3 80,0 86,7 86,7 100,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 26,3 26,3 26,3 26,3 26,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 46,7 53,3 66,7 80,0 93,3
Huyện Đakrông - Dakrong district - 8,3 8,3 8,3 8,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 52,9 70,6 82,4 100,0 100,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 60,0 73,3 80,0 86,7 93,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
378