Page 343 - môc lôc
P. 343
144
Diện tích gieo trồng, sản lƣợng một số cây hàng năm
Planted area, production of some annual crops
2019 2020 2021 2022 2023
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 65,8 48,2 31,6 24,4 26,2
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 4,6 4,2 4,2 3,9 3,8
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 3394,6 3279,5 3347,6 3191,5 3151,1
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers
and ornamental plants 6610,2 6656,1 7031,3 7088,4 7075,8
Rau, đậu các loại - Vegetables 6559,3 6604,0 6974,7 7021,9 7008,1
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 50,9 52,1 56,6 66,6 67,7
Sản lƣợng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 2190,9 1610,4 1035,6 818,6 766,0
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco 2,1 1,7 1,8 1,6 1,5
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 7105,6 6881,3 7803,4 5616,6 7073,5
Trong đó - Of which: Lạc - Peanut 7058,3 6827,2 7754,6 5569,0 7039,5
Vừng - Sesame 32,3 44,2 39,9 33,4 30,4
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers
and ornamental plants 62018,9 63231,4 69310,1 59797,7 68219,0
Rau, đậu các loại - Vegetables 52771,4 53831,3 58607,6 52073,1 59667,4
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 9247,5 9400,1 10702,5 7724,6 8551,6
337