Page 347 - môc lôc
P. 347

151
                     Sản lƣợng mía
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of sugar-cane by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    2190,9   1610,4   1035,6   818,6   766,0
          TP. Đông Hà - Dong Ha city              -       -       -       -       -
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town          -       -       -       -       -
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1123,4   718,1   342,9   225,9   205,1
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   177,0   147,2   212,1   220,4   199,3
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   135,0   210,0   328,8   224,3   193,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district        -       -       -       -       -
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district          -       -       -       -       -
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   270,9   43,1   151,8   148,0   151,9
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   484,6   492,0      -       -    16,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          152
                     Diện tích trồng lạc
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of peanut by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    3344,7   3213,6   3289,4   3142,3   3111,1

          TP. Đông Hà - Dong Ha city           10,5    12,1     9,8     8,2    13,0
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       12,6     9,3     9,1    12,8     7,4
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1244,1   1231,4   1206,3   1168,5   1108,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   28,2   20,0   25,7    23,3    24,5
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   253,3   233,9   264,9   222,5   210,0
          Huyện Đakrông - Dakrong district    500,6   499,6   520,0   517,5   513,5
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      542,9   523,9   555,0   529,0   548,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   358,5   314,0   304,7   304,7   322,2
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   394,0   369,4   393,9   355,8   363,8
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             341
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352