Page 339 - môc lôc
P. 339
137
Sản lƣợng lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of autumn paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 119304,1 121226,8 119318,0 126761,9 128923,8
TP. Đông Hà - Dong Ha city 4235,8 4285,6 3874,5 4675,5 4658,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 1349,7 1429,8 1401,3 1383,9 1428,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 14694,3 15050,0 15118,2 16557,2 16179,7
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 2657,1 2752,3 2621,0 2708,8 2822,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 18895,4 18107,4 19075,2 18793,9 20180,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 1535,2 1757,8 1549,1 1839,7 1859,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 6120,1 6651,0 6636,2 7461,1 7602,6
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 29586,7 30336,4 30119,3 32231,1 33048,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 40229,8 40856,5 38923,2 41110,7 41144,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
138
Diện tích gieo trồng lúa mùa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of winter paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1869,1 1951,5 1722,0 1609,0 1513,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 935,6 972,7 834,7 788,8 717,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 933,5 978,8 887,3 820,2 796,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
333