Page 344 - môc lôc
P. 344
145
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 81694,3 81561,2 82122,9 82660,8 81957,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 2289,9 2252,2 2227,4 2179,7 2153,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 907,3 899,1 912,4 852,0 866,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 12778,3 12493,8 12413,6 12295,0 12263,7
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 8519,2 8510,1 8637,1 9014,0 9230,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 11294,8 11408,6 11359,1 11306,2 11357,7
Huyện Đakrông - Dakrong district 7048,6 7123,3 7560,7 7882,9 7730,8
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5255,0 5132,5 5247,5 5275,0 5143,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 15950,9 16053,8 16037,2 16053,3 16020,3
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 17650,3 17687,8 17727,9 17802,7 17190,5
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
146
Diện tích trồng khoai lang
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sweet potatoes by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2037,4 1756,5 1512,3 1434,7 1334,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 29,1 12,8 17,4 17,2 16,6
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 4,0 7,8 7,3 6,7 6,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 384,3 259,5 245,9 224,2 210,5
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 55,3 69,7 73,3 64,1 61,1
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 310,5 305,4 221,4 189,3 167,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 84,1 62,9 49,7 44,2 42,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5,0 4,0 4,0 - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 491,0 442,3 395,2 390,5 380,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 674,1 592,1 498,1 498,5 448,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
338