Page 345 - môc lôc
P. 345

147
                     Sản lƣợng khoai lang
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of sweet potatoes by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  16643,0  14328,5  12266,0   8859,5  10736,2
          TP. Đông Hà - Dong Ha city         176,9    58,0     92,1   101,1    98,7
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      25,7    45,7     43,8    41,5    39,1
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   2818,1   1756,8   1723,9   1634,8   1381,1
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   279,4   343,7   365,3   325,0   312,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   2428,2   2394,9   1785,3   1544,7   1408,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district   400,1   283,5    232,7   214,3   202,0
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      30,0    24,0     20,0       -       -
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   4141,0   3777,5   3280,4   3332,9   3163,7
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   6343,6   5644,4   4722,5   1665,2   4131,0
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          148
                     Diện tích trồng sắn
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of cassava by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  11728,6  12010,7  12438,0  12779,5  12891,0
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           8,7     5,5      2,5     3,8     0,5
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     137,2   131,0    141,0   130,5   136,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1418,4   1437,0   1395,0   1382,0   1367,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   4564,5   4634,5   5012,8   5377,5   5634,2
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   585,6   665,8   667,0   668,0   666,0
          Huyện Đakrông - Dakrong district   2183,6   2190,1   2413,3   2617,8   2645,7
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     633,6   761,6    709,1   651,0   636,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   752,0   720,0   710,0   650,0   655,0
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   1445,0   1465,2   1387,3   1298,9   1150,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -


                                             339
   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350