Page 341 - môc lôc
P. 341

141
                     Diện tích gieo trồng ngô
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of maize by district
                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    3810,6   3825,6   4385,6   4505,5   4213,1
          TP. Đông Hà - Dong Ha city            9,0    11,7     8,5     8,8     8,4
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       88,7    88,7    88,7    84,1    95,1
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   547,6   557,0   541,7   543,9   529,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   592,2   545,2   618,7   586,9   562,6
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   94,9   109,3   124,2   108,1   112,2
          Huyện Đakrông - Dakrong district   1524,6   1521,3   1922,7   2061,2   1904,5
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      192,0   214,0   245,0     233   247,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   342,4   325,2   334,1   334,1   337,1
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   419,2   453,2   502,0   545,4   416,7
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          142
                     Năng suất gieo trồng ngô
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Yield of maize by district

                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      34,5    34,0    34,5    30,0    34,7
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           51,3    53,5    55,4    54,9    54,8
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       55,0    55,0    55,5    55,0    40,6
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   53,6   51,3   53,3    54,7    54,8
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   24,8   20,2   20,8    20,7    21,7
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   32,6    32,3    32,8    32,1    33,5
          Huyện Đakrông - Dakrong district     23,1    24,0    27,0    23,6    27,6
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       27,8    24,7    23,4    20,2    21,6
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   49,7   49,6   47,4   40,9   50,7
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   51,3    51,4    52,5    32,4    52,3
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             335
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346