Page 346 - môc lôc
P. 346

149
                     Sản lượng sắn
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of cassava by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                             2019     2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                 199898,6  201483,9  199068,9  204990,2  208742,3
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          91,4    56,1     20,1    31,0     4,0
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town    2593,1   2423,5   2611,3   2445,6   2551,4
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   24396,5  25147,5  23722,0  24566,5  24059,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   72372,1  72761,7  71993,8  75876,5  78978,9
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   11609,1  12583,6  13073,2  13807,6  13677,5
          Huyện Đakrông - Dakrong district   40830,0  36861,3  41026,1  44240,8  44650,3
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   12672,0  15993,6  15245,7  14647,5  15912,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   9873,5   9576,0   8486,2   7813,0   8206,7
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   25460,9  26080,6  22890,5  21561,7  20701,8
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          150
                     Diện tích trồng mía
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of sugar-cane by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      65,8    48,2    31,6    24,4    26,2
          TP. Đông Hà - Dong Ha city              -       -       -       -       -
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town          -       -       -       -       -
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   37,0   23,6   10,8     7,3     6,9
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   5,7    4,6     5,3     5,5     5,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district    5,0     7,0    12,0     8,1     8,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district        -       -       -       -       -
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district          -       -       -       -       -
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   6,3   1,0   3,5    3,5     3,5
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   11,8    12,0       -       -     2,2
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             340
   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351