Page 348 - môc lôc
P. 348

153
                     Sản lƣợng lạc
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of peanut by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    7058,3   6827,2   7754,6   5569,0   7039,5
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           17,9    22,4    21,6    19,7    31,8
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       21,4    16,7    21,8    24,9    15,1
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   2891,9   2913,2   2981,3   2073,8   2494,4
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   32,8   20,2   29,0    23,0    24,9
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   593,2   533,4   679,3   461,0   531,0
          Huyện Đakrông - Dakrong district   1098,0   1121,6   1245,3   978,3   1291,9
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     1040,7   995,0   1281,5   1328,3   1238,1
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   635,2   507,5   595,8   397,0   643,4
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   727,2   697,2   899,0   263,0   768,9
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          154
                     Diện tích trồng vừng
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of sesame by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      43,1    58,8    51,9    46,7    38,0
          TP. Đông Hà - Dong Ha city            1,4     2,7     1,9     1,8     0,9
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town        0,7       -       -       -       -
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6,2    3,0     5,1     6,7    18,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   3,2    1,1     1,2     0,6     0,7
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district    9,9    12,5     8,8     6,3     6,4
          Huyện Đakrông - Dakrong district        -       -       -       -       -
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district          -     2,0     7,1     6,0     1,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   21,0   35,5   25,3   25,3   6,3
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district    0,7     2,0     2,5       -     4,0
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             342
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353