Page 338 - môc lôc
P. 338

135
                     Diện tích gieo trồng lúa hè thu
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of autumn paddy by district
                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  22563,9  22609,6  22580,3  22798,9  22547,7
          TP. Đông Hà - Dong Ha city         959,8   941,9    940,5   904,7   890,7
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     260,5   270,8    261,6   250,6   255,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   2933,0   2951,5   2930,0   2956,0   2910,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   697,4   679,6   645,8   652,0   656,3
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   3757,7   3707,1   3742,6   3794,7   3765,4
          Huyện Đakrông - Dakrong district   405,7   432,5    364,8   420,2   408,7
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    1482,2   1413,0   1443,6   1479,3   1429,2
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   5411,3   5515,4   5536,7   5518,8   5498,8
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   6656,3   6697,8   6714,7   6822,6   6733,6
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          136
                     Năng suất gieo trồng lúa hè thu
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Yield of autumn paddy by district

                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      52,9    53,6    52,8    55,6    57,2
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           44,1    45,5    41,2    51,7    52,3
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       51,8    52,8    53,6    55,2    56,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   50,1   51,0   51,6    56,0    55,6
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   38,1   40,5   40,6    41,5    43,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   50,3    48,8    51,0    49,5    53,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district     37,8    40,6    42,5    43,8    45,5
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       41,3    47,1    46,0    50,4    53,2
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   54,7   55,0   54,4   58,4   60,1
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   60,4    61,0    58,0    60,3    61,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             332
   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343