Page 342 - môc lôc
P. 342

143
                     Sản lƣợng ngô
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of maize by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  13157,7  12988,4  15118,4  13517,5  14598,5

          TP. Đông Hà - Dong Ha city          46,2    62,6     47,1    48,3    46,0

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     487,9   487,9    492,7   462,5   386,1

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   2935,9   2859,6   2889,8   2975,5   2897,9

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   1468,8   1099,1   1288,2   1215,8   1220,2

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   309,4   353,4   407,9   347,4   376,4

          Huyện Đakrông - Dakrong district   3524,6   3653,8   5198,3   4860,9   5248,0

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     533,4   528,0    574,4   470,7   534,6

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   1701,4   1613,5   1583,6   1367,1   1709,4
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   2150,1   2330,5   2636,4   1769,3   2179,9


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -





























                                             336
   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347