Page 337 - môc lôc
P. 337
133
Năng suất gieo trồng lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 58,4 58,7 61,0 41,1 61,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city 56,8 54,2 56,2 52,7 56,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 57,0 61,6 58,5 45,3 54,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 56,0 56,0 58,2 45,8 57,3
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 41,8 42,9 43,5 43,7 45,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 58,5 58,5 60,6 55,3 61,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 45,0 45,4 50,7 47,4 50,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 57,9 57,3 60,5 52,9 60,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 58,0 60,0 62,8 48,0 62,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 63,8 63,5 65,0 16,9 67,2
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
134
Sản lƣợng lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 152117,4 153295,9 158168,7 107072,1 160679,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city 5794,4 5481,5 5626,7 5132,3 5417,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 1576,1 1692,7 1601,9 1198,1 1422,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 22775,0 22775,2 23481,0 18353,6 23103,1
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 3772,5 3982,0 3490,1 3876,9 4256,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 27579,2 27757,1 29048,6 26686,1 29668,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 2493,5 2475,2 2409,3 2409,9 2572,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 9980,2 9701,0 10217,1 9033,7 10357,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 34314,6 35825,1 37581,7 28754,1 37389,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 43831,9 43606,1 44712,3 11627,4 46492,1
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
331